
Mặc dù tên ống kính của Nikon không phải là quá phức tạp như Tamron, nhưng vẫn có khác nhiều kí hiệu và viết tắt. Điều này khiến người dùng khó hiểu hết ý nghĩa của chúng và biết được đâu là thông tin quan trọng. Trong bài viết này, VJShop.vn sẽ giải thích những ký hiệu phổ biến nhất thường thấy trên ống kính Nikon, giúp bạn dễ dàng nhận biết và hiểu rõ hơn về chúng. Qua đó, bạn có thể dễ dàng xác định được các ống kính phù hợp cho máy ảnh của mình.
Ký hiệu cho các loại ống kính và khả năng tương thích
Ngàm F và ngàm Z
Trước hết, cần hiểu về hai loại ngàm ống kính chính của Nikon. Ngàm F là loại lâu đời nhất, được Nikon sử dụng từ thời máy phim SLR, sau đó tiếp tục dùng trên các máy ảnh DSLR. Ngàm F xuất hiện trên cả máy ảnh full-frame và APS-C. Tuy nhiên, không có ký hiệu riêng nào biểu thị cho ngàm F, nên để nhận biết, bạn cần dựa vào tên gọi, thiết kế ống kính hoặc xem thông tin chi tiết trong phần mô tả sản phẩm.
Ngược lại, ngàm Z là hệ ngàm dành cho máy ảnh mirrorless (không gương lật) của Nikon, ra mắt từ năm 2018. Nếu thấy chữ “Z” trong tên ống kính, chẳng hạn như Nikon Nikkor Z DX 16-50mm f/2.8 VR, thì đó là ống kính thuộc hệ mirrorless và chỉ tương thích với máy ảnh ngàm Z.
DX
Nếu trong tên ống kính có chữ “DX”, điều đó có nghĩa ống kính được thiết kế cho máy ảnh cảm biến APS-C (cảm biến crop). Nikon dùng ký hiệu DX cho cả ống kính DSLR và ống kính mirrorless khi chúng dành cho máy ảnh có cảm biến nhỏ hơn full-frame.

FX
Trái ngược với DX, ống kính “FX” dành cho máy ảnh full-frame của Nikon (bao gồm cả DSLR và mirrorless). Các ống kính FX vẫn có thể gắn lên máy ảnh cảm biến crop, nhưng tiêu cự thực tế sẽ bị nhân lên khoảng 1.5 lần, nên góc nhìn sẽ hẹp hơn.
MC
Một số ống kính Nikon, chẳng hạn Nikkor Z MC 105mm f/2.8 VR S, có ký hiệu “MC”, nghĩa là Macro - ống kính chụp cận cảnh với tỉ lệ phóng đại 1:1. Trên các ống kính DSLR cũ hơn, Nikon thường dùng chữ “Micro” thay vì MC, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự, đều là ống kính macro chụp chi tiết nhỏ.
S
Một số ống kính mirrorless Nikon có ký hiệu “S” trong tên, thể hiện rằng chúng thuộc dòng S-Line - dòng ống kính cao cấp nhất của Nikon cho hệ Z. Các ống kính này có chất lượng quang học và hoàn thiện tốt hơn, vì thế giá thành cũng cao hơn so với những ống kính không thuộc dòng S.

Thiết kế và lớp phủ ống kính
Một trong những nhóm thuật ngữ đặc trưng và dễ gây nhầm lẫn nhất của Nikon chính là các thiết kế thấu kính và lớp phủ quang học. Nikon có rất nhiều ký hiệu dùng để chỉ các loại thấu kính đặc biệt và lớp phủ được áp dụng nhằm cải thiện chất lượng hình ảnh. Những ký hiệu này thường khiến người dùng bối rối khi tìm hiểu về ống kính. Trong nhiều trường hợp, một ống kính có thể sử dụng nhiều loại thấu kính và lớp phủ khác nhau, vì thế bạn có thể bắt gặp nhiều thuật ngữ cùng xuất hiện trong phần mô tả. Một số kí hiệu thường gặp như sau:
ED (Extra-low Dispersion)
Trên các ống kính DSLR, Nikon thường ghi ký hiệu ED trong tên sản phẩm, nhưng trên dòng mirrorless thì ký hiệu này không còn xuất hiện trong tên nữa (dù vẫn có trong phần mô tả). ED là viết tắt của Extra-low Dispersion, nghĩa là thấu kính tán sắc siêu thấp. Ống kính sở hữu ký hiệu này thường có khả năng giảm hiện tượng quang sai màu hiệu quả - tức là viền màu xuất hiện quanh các vật thể có độ tương phản cao, từ đó mang lại hình ảnh sắc nét hơn, trong trẻo hơn và có màu sắc chính xác hơn.
Ống kính PF
Ống kính PF là loại ống kính được trang bị Phase Fresnel (PF) - loại thấu kính đặc biệt giúp giảm đáng kể kích thước và trọng lượng của các ống kính tele dài mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh. Nhờ cấu trúc quang học dùng ít thấu kính hơn, PF vẫn có thể kiểm soát tốt hiện tượng sai sắc (chromatic aberration). Trước đây, Nikon thường ghi ký hiệu “PF” ngay trong tên ống kính DSLR, nhưng với dòng mirrorless (ngàm Z) hiện nay thì không còn ghi nữa. Muốn biết ống kính có sử dụng phần tử PF hay không, bạn phải xem trong phần mô tả hoặc thông số kỹ thuật.

Meso Amorphous Coat
Đây là lớp phủ chống phản xạ tiên tiến nhất hiện nay của Nikon, được phát triển để giảm hiện tượng bóng ma (ghosting) và lóa sáng (flare) ở mức tối đa. Theo Nikon, công nghệ này là phiên bản cải tiến của Nano Crystal Coat và ARNEO Coat trước đây. Lớp phủ này giúp ngăn ánh sáng đi vào từ mọi hướng, kể cả chéo và thẳng đứng, giúp ảnh trong và rõ hơn. Hiện tại, Meso Amorphous Coat chỉ xuất hiện trên các ống kính mirrorless cao cấp nhất của Nikon.
ARNEO Coat
Đây cũng là một lớp phủ chống phản xạ, được thiết kế để giảm phản xạ từ ánh sáng đi vào trực tiếp theo phương thẳng đứng, giúp ảnh sáng rõ và có độ tương phản cao ngay cả trong điều kiện ngược sáng.
Nano Crystal Coat
Đây là một lớp phủ chống phản xạ khác do Nikon phát triển nhằm giảm hiện tượng bóng ma và lóa sáng. Công nghệ này giúp hạn chế phản xạ ánh sáng đi vào ống kính từ nhiều góc khác nhau, kể cả góc chéo. Dù ra đời sớm hơn ARNEO Coat và Meso Amorphous Coat, Nano Crystal Coat vẫn được sử dụng trên nhiều ống kính chuyên nghiệp của Nikon nhờ khả năng tăng độ rõ nét và tương phản hình ảnh.

Nikon Super Integrated Coating (SIC)
Đây là lớp phủ chống phản xạ lâu đời nhất trong các công nghệ của Nikon. SIC được phát triển trong giai đoạn chuyển đổi từ máy ảnh film sang kỹ thuật số, với mục tiêu giảm hiện tượng lóe sáng và bóng ma, đặc biệt là khi chụp ngược sáng. Hiện nay, hầu hết các ống kính Nikkor đều được phủ Super Integrated Coating, giúp cải thiện độ trong, màu sắc và tương phản hình ảnh một cách tổng thể.
Ổn định hình ảnh, hệ thống lấy nét và khẩu độ
Nikon cũng có nhiều ký hiệu riêng để chỉ các công nghệ chống rung, lấy nét và điều khiển khẩu độ. Giống như phần thiết kế ống kính, nhiều khi một ống kính có thể chứa nhiều ký hiệu cùng lúc, vì nó tích hợp nhiều công nghệ khác nhau.
E (E-type)
Ống kính có chữ E trong tên, hoặc ghi là “E-type” trong thông số kỹ thuật, sử dụng khẩu điện tử. Nghĩa là khẩu độ được điều khiển bằng tín hiệu điện tử từ máy ảnh, chứ không còn dùng cần gạt cơ học như trên các ống kính ngàm F cũ.

Khẩu E-type cho phép điều chỉnh khẩu độ chính xác, mượt và êm hơn, rất phù hợp khi chụp tốc độ cao hoặc quay video. Toàn bộ ống kính mirrorless ngàm Z của Nikon đều dùng cơ chế E-type, và một số ống kính DSLR đời mới cũng vậy.
VR (Vibration Reduction)
Chữ VR trên tên ống kính Nikon chỉ hệ thống chống rung quang học của hãng. Công nghệ này giúp giảm hiện tượng nhòe ảnh do rung tay hoặc rung máy khi chụp ở tốc độ màn trập thấp - tương tự như các hệ thống ổn định hình ảnh quang học khác.
G
Ống kính ngàm F có ký hiệu “G” nghĩa là không có vòng chỉnh khẩu. Khi đó, người dùng phải điều chỉnh khẩu độ ngay trên thân máy ảnh. Những ống kính này chỉ sử dụng được với các máy ảnh có khả năng điều khiển khẩu điện tử.

AF-S và AF-P
Trên các ống kính DSLR, Nikon dùng hai ký hiệu phổ biến cho hệ thống lấy nét tự động:
- AF-S (Autofocus Silent Wave Motor): sử dụng động cơ sóng siêu âm - Silent Wave Motor (SWM) để lấy nét tự động. Động cơ này hoạt động êm và chính xác, tương thích với mọi máy DSLR Nikon, nhưng không xuất hiện trên dòng mirrorless ngàm Z.
- AF-P (Autofocus Stepping Motor): dùng động cơ bước (stepping motor), cho khả năng lấy nét nhanh, mượt và êm hơn SWM, đặc biệt phù hợp khi quay video hoặc chụp cần chuyển nét mượt. Tuy nhiên, AF-P không tương thích với một số DSLR đời cũ, nhưng vẫn dùng được trên máy mirrorless Z khi gắn qua ngàm chuyển FTZ.
SSVCM (Silky Swift VCM)
Mặc dù Nikon không còn ghi ký hiệu AF trên các ống kính mirrorless ngàm Z, hãng vẫn tiếp tục phát triển công nghệ lấy nét mới. Một số ống kính cao cấp của Nikon hiện nay trang bị hệ thống Silky Swift VCM (Voice Coil Motor). Đây là công nghệ lấy nét tiên tiến nhất của hãng tính đến thời điểm hiện tại. SSVCM cho khả năng lấy nét nhanh hơn, chính xác hơn, êm hơn, đồng thời giảm rung khi hoạt động để mang lại trải nghiệm mượt mà hơn, đặc biệt hữu ích khi quay phim hoặc chụp liên tục tốc độ cao.
Nhận xét
Đăng nhận xét